Wiki

Definition of vocabulary words in Vietnamese

Random


bezplatný prístup - truy cập miễn phí
13-02-2020
16-02-2020

necht - móng, móng tay
13-02-2020
16-02-2020

dáte si ešte? - anh có muốn nữa không
13-02-2020
16-02-2020

A/B Testing - là một phương pháp nghiên cứu trải nghiệm người dùng. Thử nghiệm A/B bao gồm một thử nghiệm ngẫu nhiên với hai biến thể, A và B. Nó bao gồm việc áp dụng thử nghiệm giả thuyết thống kê hoặc "thử nghiệm giả thuyết hai mẫu" như được sử dụng trong lĩnh vực thống kê
minhquy minhquy 06-09-2021
06-09-2021


ktokoľvek - mọi người
13-02-2020
16-02-2020

ponuka na sobáš - cầu hôn
13-02-2020
16-02-2020

dlhoveký - sống lâu
 [dlhovεkiː] adj
minhquy 26-12-2020
26-12-2020

šach - cờ vua
admin 13-02-2020
16-02-2020

..., ktorý ... . - mẫu câu
Carlo je Talian, ktorý pracuje na Slovensku.
Johanna je študentka, ktorá študuje dizajn.
Toto je auto, ktoré je veľmi drahé.
Zuzana a Róbert sú súrodenci, ktorí žijú v Bratislave.
Toto sú knihy, ktoré sú nové.

(ktorý -á -é -ým -om -u -ou -ému -ého)

Nominative: Peter  
11-11-2020
11-11-2020

1 mesiac, 2 mesiace, 3 mesiace, 4 mesiace, 5 mesiacov. - 1 tháng, 2 tháng, 3 tháng, 4 tháng, 5 tháng.
ngữ pháp đọc
13-02-2020
16-02-2020

10 radom word


SearchFormFromSite

Full query request in all database