Wiki

Definition of vocabulary words in Vietnamese

Common Words


kladivo - búa
kladivo n búa búa máy (Tek) buchar m búa tạ mlat m //NGDALI kladivo kladivá kladiva kladív kladivu kladivám kladivo kladivá kladive kladivách kladivom kladivami
88.212.40.173 admin


spurný - ngang ngạnh, bướng bỉnh
spurný [spurniː] adj ngang ngạnh, bướng bỉnh #source dict.com/slovak-viet
88.212.40.173


spýtať sa - hỏi
spýtať sa perf hỏi (ai về ai/cái gì) spýtať sa na cestu hỏi về đường stlačiť stlačiť spúšť bóp cò bóp bóp cò stlačiť spúšť chụp nút chụp spúšť f hoang tàn sự hoang tàn spúšť f
88.212.40.173


spúšť - sự hoang tàn
spúšť1 [spuːʃc] f sự hoang tàn //stlačiť stlačiť spúšť bóp cò //bóp bóp cò stlačiť spúšť //chụp nút chụp spúšť f //hoang tàn sự hoang tàn spúšť f
88.212.40.173


spustošiť - phá hủy
spustošiť [spustoʃic] perf tàn phá, phá hủy
88.212.40.173


McAfee - McAfee, Inc. là một công ty phần mềm an ninh toàn cầu của Mỹ có trụ sở tại Santa Clara, California và họ tuyên bố, công ty công nghệ an ninh lớn nhất thế giới. Công ty này là một công ty con thuộc sở hữu của Intel từ tháng 2/2011, trong thời gian đấy nó là một phần của bộ phận Intel Security.
<!-- sản phẩm --> McAfee chủ yếu phát triển các công cụ bảo mật kỹ thuật số cho máy tính cá nhân và máy chủ, và gần đây có thêm cho các thiết bị di động. Các thương hiệu, sản phẩm của McAfeebao gồm: IntruShield McAfee Anti-Malware Engine Core (tên mã: AMCore)[17] McAfee Change Control McAfee DAT Reputation (tính toán dữ liệu)[18][19] McAfee E-Business Server McAfee Entercept McAfee SiteAdvisor McAfee VirusSc . . .
88.212.40.173


SharePoint - là gì?
“Trợ thủ” không thể thiếu khi phát triển ứng dụng web // Các sản phẩm SharePoint SharePoint Online SharePoint Server SharePoint Foundation SharePoint Designer 2013 Đồng bộ hóa OneDrive for Business // SharePoint là một nền tảng được tạo ra để dùng cho phát triển ứng dụng web. Nó được tích hợp với Microsoft Office và ra mắt thị trường lần đầu tiên cách đây gần 2 thập kỷ – vào năm 2001. SharePoin . . .
88.212.54.57 minhquy


UMTS - Hệ thống viễn thông toàn cầu
Hệ thống viễn thông di động toàn cầu (UMTS) là một trong các công nghệ di động 3G. UMTS dựa trên nền tảng CDMA băng rộng (WCDMA), được chuẩn hóa bởi Tổ chức các đối tác phát triển 3G (3GPP), và là lời đáp của châu Âu cho yêu cầu phát triển 3G đối với hệ thống di động tổ ong của tổ chức ITU IMT2000. UMTS đôi khi còn được gọi là 3GSM, để chỉ sự kết hợp về bản chất công nghệ 3G c� . . .
minhquy


GSM - là gì?
Hệ thống thông tin di động toàn cầu (tiếng Anh: Global System for Mobile Communications; tiếng Pháp: Groupe Spécial Mobile; viết tắt: GSM) là một công nghệ dùng cho mạng thông tin di động. Dịch vụ GSM được sử dụng bởi hơn 2 tỷ người trên 212 quốc gia và vùng lãnh thổ. Các mạng thông tin di động GSM cho phép có thể chuyển vùng (roaming) với nhau do đó những máy điện thoại di động GSM của các mạng GSM k . . .
88.212.54.57 minhquy


GTP cơ bản - là gì?
GTP cơ bản là giao thức được sử dụng trong mạng GSM và UMTS dựa trên nền công nghệ IP, nó sử dụng cấu trúc bản tin tương tự GTP-C và GTP-U, nhưng về cơ bản là khác biệt với hai giao thức kể trên. GTP cơ bản truyền dữ liệu thông qua cổng đã được đăng ký 3386 của giao thức UDP/TCP.
minhquy


GTP - Sơ lược về giao thức GTP
GTP là một nhóm giao thức truyền thông dựa trên nền công nghệ IP. GTP được sử dụng để truyền tải gói tin GPRS trong mạng GSM và UMTS. GTP có thể được phân tách thành các giao thức riêng biệt: GTP-C, GTP-U và các giao thức GTP cơ bản. Trong đó, GTP-C được sử dụng để báo hiệu giữa GGSN (cổng hỗ trợ GPRS) và SGSN (nút dịch vụ GPRS) trong mạng lõi GPRS. GTP-C cho phép SGSN thiết lập một phiên làm . . .
88.212.54.57 minhquy


Rails - là cách gọi tắt của Ruby On Rails, thường được các developer sử dụng trong công việc. Thực tế là có rất nhiều framework ra đời để làm việc với Ruby nhưng Rails là phổ biến nhất. Rails cung cấp mọi thứ giúp bạn viết ứng dụng web với Ruby một cách dễ dàng.
84.245.121.233


Font Awesome - là một thư viện chứa các font chữ ký hiệu hay sử dụng trong website. Font chữ ký hiệu ở đây chính là các icons mà ta thường hay sử dụng trong các layout website.
Site URL https://fontawesome.com
84.245.121.233


unit of Bit to Geopbyte - 12 Đơn vị đo lường trong máy tính
1. Bit Bit là đơn vị nhỏ nhất của bộ nhớ máy tính, có thể lưu trữ một trong hai trạng thái là Có hoặc Không. 2. Byte 1 Byte tương đương với 8 Bit. 1 Byte có thể thể hiện 256 trạng thái của thông tin, cho ví dụ như số hoặc số kết hợp với chữ. 1 Byte chỉ có thể biểu diễn một ký tự. 10 Byte có thể tương đương với một từ. 100 Byte có thể tương đương với một câu có độ dài trun . . .
admin admin


React.js - là một thư viện JavaScript mã nguồn mở được sử dụng để xây dựng giao diện người dùng dành riêng cho các ứng dụng một trang. Nó được sử dụng để xử lý lớp xem cho các ứng dụng web và thiết bị di động. React cũng cho phép chúng ta tạo các thành phần UI có thể tái sử dụng. ... Mục đích chính của React là nhanh, có thể mở rộng và đơn giản.
88.212.54.57


HTML META Tag - Ví dụ tổng hợp các thuộc tính trong thẻ meta
//Attributes //Attribute //Value //Description charset character_set Specifies the character encoding for the HTML document content text Specifies the value associated with the http-equiv or name attribute http-equiv content-security-policy content-type default-style refresh Provides an HTTP header for the information/value of the content attribute name application-name author description generator keywords viewport Specifies a name for the metadata #source https://www.w3schools.co . . .
88.212.54.57 admin


dotovať - trợ cấp
dotovať [dotovac] impf/perf trợ cấp //trợ cấp được trợ cấp (sản xuất v.v.) dotovaný //// dotácia [dotaːtsia] f khoản trợ cấp ?/(tiền trợ cấp) //trợ cấp khoản trợ cấp dotácia f
88.212.54.57 minhquy


Aktuality.sk - slovenský internetový spravodajský portál
"Cổng thông tin Internet Slovak" ##Các trang web https://slovnik.aktuality.sk https://zive.aktuality.sk/ - Najnovšie správy o počítačoch, mobiloch, IT a internete "Tin tức mới nhất về máy tính, điện thoại di động, CNTT và Internet" ##Thông tin liên lạc Địa chỉ: Ringier Axel Springer SK, as, Prievozská 14, 821 09 Bratislava [3] Website https://www.aktuality.sk #more source on https://sk.m.wikipedia.org/wiki/Aktuality.sk #source wikipedia
88.212.54.57 minhquy


výsledok - kết quả, hiệu quả
výsledok [viːslεdok] m kết quả của gì, hiệu quả //nerozhodný nerozhodný výsledok trận hòa //hòa trận hòa remíza f, nerozhodný výsledok
88.212.37.130 minhquy


prevádzkovať - hoạt động cái gì, điều hành
prevádzkovať [prεvaːtskovac] impf hoạt động cái gì, điều hành //// prevádzkový [prεvaːtskoviː] prevádzkové hodiny giờ làm việc, giờ hành //náklad prevádzkové náklady m pl chi phí vận hành //// prevádzkovateľ [prεvaːtskovacεʎ] m người điều hành //điều hành người điều hành prevádzkovateľ m //// prevádzkareň [prεvaːtskarεɲ] f phân xưởng (đơn vị tổ chức)
84.245.120.244 minhquy


SearchFormFromSite

Full query request in all database