Wiki

Definition of vocabulary words in Vietnamese

Common Words


prevádzka - sự hoạt động, chạy của cái gì, ?thời gian hoạt động
prevádzka [prεvaːtska] f 1. sự chạy của cái gi (của máy) 2. sự hoạt động //celodenný celodenná prevádzka mở cửa cả ngày //mimo mimo prevádzky không hoạt động //nonstop nonstop prevádzka mở cửa cả ngày //odstaviť odstaviť čo (z prevádzky) ngưng sử dụng cái gì (lò phản ứng v.v.) //zastavenie zastavenie prevádzky tạm ngừng hoạt động (của nhà máy) chạy sự chạy của cái gi (của máy) prevádzka f . . .
84.245.120.244


identifikovať - nhận diện, nhận dạng (ai)
identifikovať [idεntifikovac] perf nhận diện, nhận dạng ai //xác định không xác định neidentifikovaný //// identifikovateľný [idεntifikovacεʎniː] adj có thể nhận ra, có thể nhận biết //// identifikácia [idεntifikaːtsia] f sự nhận dạng //nhận dạng sự nhận dạng identifikácia f //// identita [idεntita] f nhân dạng //// identický [idεntitskiː] adj đồng nhất
minhquy


https://www.typeform.com/ - Tạo biểu mẫu và khảo sát mà mọi người thích trả lời
// Đồng bộ hóa câu trả lời với Google Trang tính. Ping mọi người trong Slack khi ai đó điền vào bản khảo sát của bạn. Hãy ngồi lại và xem tiến trình công việc ...
88.212.54.57 minhquy


Poľsko - nước Ba Lan
//giáp biên giới với phía bắc Slovakia //hraničí so severom Slovenska
minhquy minhquy


chyba và chýbať - LỖI, khuyết điểm, sự hỏng & NHỚ, vắng mặt, bị thiếu
chyba [χiba] f 1. lỗi 2. khuyết điểm, sự hỏng (sẩn phẩm v.v.) 3. sự hỏng (của máy v.v.) //phr hlúpa chyba f - ngớ ngẩn rečová chyba tật về khả năng nói robiť chyby lầm lỗi srdcová chyba f khuyết tật của tim tlačová chyba f in sai, lỗi in To je tvoja chyba. Đó là lỗi của bạn. Urobil som chybu. Tôi đã sai lầm., Tôi đã làm lỗi. //tlačový tlačová chyba f - in sai, lỗi in //vrodený vrodená chyba - kh . . .
minhquy minhquy


Kết nối NFC - Near-Field Communications
NFC (Near-Field Communications) là công nghệ kết nối không dây tầm ngắn trong khoảng cách 4 cm. Công nghệ này sử dụng cảm ứng từ trường để thực hiện kết nối giữa các thiết bị (smartphone, tablet, loa, tai nghe,…) khi có sự tiếp xúc trực tiếp (chạm). //Công dụng của NFC là gì? Khi hai thiết bị đều có kết nối NFC, bạn có thể chạm chúng vào nhau để kích hoạt tính năng này và nhanh chóng truy� . . .
88.212.54.57 minhquy


hranica - biên giới || giới hạn || ranh giới
hranica [hraɲitsa] f 1. biên giới 2. giới hạn của cái gì, ranh giới 3. hranice biên giới, ranh giới phr horná hranica giới hạn trên veková hranica f giới hạn tuổi // || có thể thay cho "or" ///Slovensko hraničí s maďarskom ///Slovakia giáp biên giới với hungary //chudoba na hranici chudoby trên mức nghèo đói //giới hạn giới hạn tuổi veková hranica f #source from dict.com
minhquy minhquy


Maďarsko - nước Hungary
//biên giới phía Nam Slovakia //Slovenská južná hranica //hranica s južným Slovenskom
88.212.54.57 minhquy


Rakúsko - nước Áo
//biên giới phía Tây Slovakia //Západná hranica Slovenska //hranica so západným Slovenskom
88.212.54.57 minhquy


LGBTQ+ - là thể hiện sự đa dạng của các nền văn hoá nhân loại dựa trên xu hướng tính dục,...
///biểu tượng lá cờ cầu vồng cũng thể hiện là LGBTQ+ LGBTQ+ là các chữ cái viết tắt của Lesbian (đồng tính luyến ái nữ), Gay (đồng tính luyến ái nam), Bisexual (song tính luyến ái), Transgender (chuyển giới) và Queer (có xu hướng tính dục và bản dạng giới khác biệt, hoặc không nhận định mình theo bất kỳ nhãn nào) hoặc Questioning (đang trong giai đoạn tìm hiểu bản thân). Dấu cộng th� . . .
88.212.54.57 minhquy


zlepšovať - cải tiến, cải thiện
zlepšovať [zlεpʃovac] impf cải tiến, cải thiện cái gì
88.212.54.57


Discord.com - là hệ thống trò chuyện bằng giọng nói và văn bản, cho phép giao tiếp với những người khác đang chơi cùng một trò chơi với bạn. Bất cứ ai cũng có thể tạo ra một máy chủ lưu trữ thảo luận bất cứ điều gì họ muốn.
Tính linh hoạt đó đã khiến các nhóm người dùng lớn đón nhận Discord với vai trò một nơi để gặp gỡ và trò chuyện cùng những người có chung sở thích, chứ không chỉ bạn bè. Phòng chat của ứng dụng (trong đó người dùng có thể tham gia "máy chủ" công khai hoặc riêng tư) có lẽ là phổ biến hơn cả. Bên cạnh đó, nó cũng cung cấp một diễn đàn mạng xã hội tuyệt vời. //chia sẻ nhóm discord . . .
minhquy admin


malina - quả mâm xôi
malina [malina] f quả mâm xôi mâm xôi quả mâm xôi černica f, malina f
88.212.54.57


luya.io - LUYA là một hệ thống quản lý nội dung và khuôn khổ web có thể mở rộng với mục tiêu làm hài lòng các nhà phát triển, khách hàng và người dùng.
"BUILD ANY SYSTEM" phiên bản hiện tại 1.9.0 16/02/21
88.212.54.57


chaotický - hỗn loạn, lộn xộn
chaotický [χaotitskiː] adj hỗn loạn, lộn xộn
88.212.54.57


hypotéka - cầm cố, thế chấp
hypotéka [hipotεːka] f (Ek) cầm cố dom zaťažený hypotékou nhà đã cầm cố zaťažiť hypotékou čo thế chấp cái gì
88.212.54.57


pohľad - cái nhìn, trong thấy, quan điểm
pohľad [pohʎat] m 1. cái nhìn 2. quan điểm (cách xem xét) 3. cảnh tượng phr (letmý) pohľad liếc nhìn qua na prvý pohľad từ cái nhìn ban đầu zbežný pohľad cái nhìn lướt qua upretý upretý pohľad cái nhìn chăm chú chăm chú cái nhìn chăm chú (dlhý) upretý pohľad, upretý pohľad liếc liếc nhìn qua (letmý) pohľad nhìn cái nhìn pohľad m na čo
88.212.54.57 minhquy


priemysel - công nghiệp
priemysel [pȓεmisεl] m công nghiệp // ťažký priemysel công nghiệp nặng priemysel m cestovného ruchu ngành khách sạn, lòng hiếu khách zábavný priemysel m ngành kinh doanh giải trí odevný odevný priemysel công nghiệp quần áo công nghiệp công nghiệp nặng ťažký priemysel
88.212.54.57


odhaliť - khám phá, phát hiện
odhaliť [odhalic] perf 1. khám phá, phát hiện 2. khánh thành (tượng đài), lộ, mở (bia kỷ niệm v.v.) 3. phơi bày cái gì, phơi (làm cho lộ ra) ??chỉ
88.212.54.57


ld2 - Tập tin được sử dụng bởi Lingoes, một ứng dụng dịch từ điển và văn bản; chứa một tệp từ điển nguồn được biên dịch và bao gồm các thuật ngữ và định nghĩa của chúng; được lưu ở định dạng nhị phân độc quyền, nhưng có thể được sử dụng để lưu trữ từ điển tùy chỉnh.
88.212.54.57


SearchFormFromSite

Full query request in all database