Giao diện dòng lệnh là phương tiện
tương tác với chương trình máy tính
nơi người dùng đưa ra lệnh cho chương trình dưới dạng các các
dòng văn bản liên tiếp.
Chương trình xử lý giao diện được
gọi là trình thông dịch dòng lệnh
hay trình xử lý dòng lệnh, hay shell.
//
CLI là gì? CLI là viết tắt của command line interface (giao diện dòng lệnh). Nó đơn giản là một chương trình cho phép ng� . . .
sprievod [spȓεvot] m
1. đoàn tùy tùng, cuộc diễu hành
2. người đi theo
//phr
ísť v sprievode đi diễu hành
byť v sprievode koho được ai đưa đi
(hudobný) sprievod phần nhạc đệm (dàn nhạc)
là một full-stack framework cung cấp một cơ chế để xây dựng, triển khai,
mở rộng và duy trì các ứng dụng JAMStack một cách dễ dàng.
Nhóm ReadwoodJS giới thiệu nó là:
Một khung ứng dụng web không máy chủ, toàn ngăn xếp,
được thiết kế vững chắc sẽ cho phép bạn xây dựng và
triển khai các ứng dụng JAMstack một cách dễ dàng.
Nếu chúng ta tìm hiểu sâu hơn một chút, RedwoodJS kết nối
gia . . .
[hrac] impf
1. chơi, đánh (bài v.v.)
2. đánh, chơi, thổi
3. trình diễn (ở nhà hát), đóng (vai)
phr
hrať futbal chơi bóng đá
hrať na gitare chơi đàn ghi ta
falošne
(za)hrať/(za)spievať falošne čo hát sai giọng/chơi sai nốt
hlavný
hrať hlavnú rolu/úlohu v čom chơi vai trò dẫn trong
husle
hrať na husle chơi vĩ cầm
klavír
hrať na klavíri chơi piano
naháňačka
hrať sa na naháňačku chơi đuổi nhau
schovávač . . .
- thích gì thì mod thêm nấy và phải thật phù hợp với toàn trang.
- thêm box hiển thị thành viên online/( gần đây/) làm cho web có độ tương tác truc tuyen cao.
- làm box random những text hướng dẫn đề xuất trên #topheader.
4.2.2
- thêm được ký tự đặc biệt vào trường td_mt.
4.2.1.1
- chuyên mục hiển thị lên trang chủ sẽ nhỏ hơn (bage) nằm bên cạnh datetime updated
- sao lưu để lên bản 4.2.2: g� . . .
ako1 [ako] adv
như thế nào (mức độ), bao, thế nào
phr
ako - tak vừa... vừa... (so sánh)
ako dlho bao lâu
ako... tak aj cả... lẫn, vừa... vừa
ako to sao thế này
Ako chcete. Tùy anh..
Ako sa máš? Anh có khỏe không?
Ako sa voláte? Anh tên là gì?
ako
ako (napríklad) như
ako
viac ako quá, ngoài bao nhiêu (hơn)
ako
ako aj cũng như
ako-tak
ako-tak zvládnuť čo cũng làm được gì
celok
ako celok hoàn toàn, nói chu . . .