Wiki

Definition of vocabulary words in Vietnamese

Common Words


CLI - Command line interface
Giao diện dòng lệnh là phương tiện tương tác với chương trình máy tính nơi người dùng đưa ra lệnh cho chương trình dưới dạng các các dòng văn bản liên tiếp. Chương trình xử lý giao diện được gọi là trình thông dịch dòng lệnh hay trình xử lý dòng lệnh, hay shell. // CLI là gì? CLI là viết tắt của command line interface (giao diện dòng lệnh). Nó đơn giản là một chương trình cho phép ng� . . .
minhquy minhquy


PHP ERROR REPORT - đoạn PHP báo lỗi slovnik@MQD
if($insert_query){ echo "<script> alert('Bình luận đã được thêm vào!'); window.location.href = 'index.php'; </script>"; exit; }else{ echo "<h3>Lỗi gì rồi.. <a href='mailto:[email protected]&subject=Báo Lỗi Website slovnik@MQD'>Báo lỗi</a></h3>"; }
minhquy minhquy


zosobášiť (sa) - làm lễ kết hôn
[zosobaːʃic] perf làm lễ kết hôn ( cho ai )
minhquy minhquy


starnúť - già đi
starnúť [starnuːc] impf già đi // //già già đi starnúť, zostarnúť perf
minhquy minhquy


sprievod - cuộc diễu hành
sprievod [spȓεvot] m 1. đoàn tùy tùng, cuộc diễu hành 2. người đi theo //phr ísť v sprievode đi diễu hành byť v sprievode koho được ai đưa đi (hudobný) sprievod phần nhạc đệm (dàn nhạc)
minhquy

festival - lễ hội (dict.com: liên hoan )
[fεstival] m
minhquy minhquy

prekvapenie - sự bất ngờ
[prεkvapεɲ̑ε] n // na moje prekvapenie... bất ngờ na na moje prekvapenie... bất ngờ bất ngờ sự bất ngờ prekvapenie n
minhquy minhquy


tradícia - truyền thống
[tradiːtsia] f // tradičný [tradiʧniː] adj truyền thống
minhquy minhquy


výročie - lễ kỷ niệm
[viːroʧ̑ε] n lễ kỷ niệm (cái gì) // sté výročie lễ kỷ niệm một trăm năm
minhquy

dlhoveký - sống lâu
[dlhovεkiː] adj
minhquy

zrelý - chín chắn , trưởng thành
[zrεliː] adj
minhquy

ohňostroj - pháo hoa
ohňostroj [ohɲostroj] m
minhquy

RedwoodJS - là gì?
là một full-stack framework cung cấp một cơ chế để xây dựng, triển khai, mở rộng và duy trì các ứng dụng JAMStack một cách dễ dàng. Nhóm ReadwoodJS giới thiệu nó là: Một khung ứng dụng web không máy chủ, toàn ngăn xếp, được thiết kế vững chắc sẽ cho phép bạn xây dựng và triển khai các ứng dụng JAMstack một cách dễ dàng. Nếu chúng ta tìm hiểu sâu hơn một chút, RedwoodJS kết nối gia . . .
minhquy

spievať - hát, ca, ca hát
[sp̑εvac] impf // hát v pospevovať si, spievať, zaspievať, zanôtiť sự hát spev m sách hát spevník m
minhquy minhquy

tancovať - nhảy múa, múa, khiêu vũ, nhảy
[tantsovac] impf
minhquy minhquy

hrať - chơi, trình diễn
[hrac] impf 1. chơi, đánh (bài v.v.) 2. đánh, chơi, thổi 3. trình diễn (ở nhà hát), đóng (vai) phr hrať futbal chơi bóng đá hrať na gitare chơi đàn ghi ta falošne (za)hrať/(za)spievať falošne čo hát sai giọng/chơi sai nốt hlavný hrať hlavnú rolu/úlohu v čom chơi vai trò dẫn trong husle hrať na husle chơi vĩ cầm klavír hrať na klavíri chơi piano naháňačka hrať sa na naháňačku chơi đuổi nhau schovávač . . .
minhquy minhquy

hrať sa - chơi với cái gì
impf
minhquy

operator in php - toán tử trong php
+ Phép cộng hai số $A + $B : 39 + 29 = 68 - Phép trừ $A - $B : 39 - 29 = 10 * Phép nhân $A * $B : 39 * 29 = 1131 / Phép chia $A / $B : 39 / 29 = 1.3448275862069 % modulo : Phép chia lấy dư. Phần dư của phép chia hai số nguyên $A / $B : 39 % 29 = 10 ++ Phép toán tăng thêm 1 vào biến $A++ kết quả $A = 40 -- Phép toán giảm đi giá trị 1 $B-- kết quả $B = 28
88.212.54.57 admin

4.2.1 - change log
- thích gì thì mod thêm nấy và phải thật phù hợp với toàn trang. - thêm box hiển thị thành viên online/( gần đây/) làm cho web có độ tương tác truc tuyen cao. - làm box random những text hướng dẫn đề xuất trên #topheader. 4.2.2 - thêm được ký tự đặc biệt vào trường td_mt. 4.2.1.1 - chuyên mục hiển thị lên trang chủ sẽ nhỏ hơn (bage) nằm bên cạnh datetime updated - sao lưu để lên bản 4.2.2: g� . . .
minhquy minhquy

ako - như thế nào (mức độ), bao, thế nào
ako1 [ako] adv như thế nào (mức độ), bao, thế nào phr ako - tak vừa... vừa... (so sánh) ako dlho bao lâu ako... tak aj cả... lẫn, vừa... vừa ako to sao thế này Ako chcete. Tùy anh.. Ako sa máš? Anh có khỏe không? Ako sa voláte? Anh tên là gì? ako ako (napríklad) như ako viac ako quá, ngoài bao nhiêu (hơn) ako ako aj cũng như ako-tak ako-tak zvládnuť čo cũng làm được gì celok ako celok hoàn toàn, nói chu . . .
minhquy minhquy

SearchFormFromSite

Full query request in all database