stihnúť [scihnuːc] perf
1. kịp cái gì (xe buýt v.v.)
2. kịp (trong thời gian)
*phr
nestihnúť perf čo không kịp
- Ešte to môžeme stihnúť. Chúng ta vẫn còn làm được.
- Nestihneme začiatok. Chúng ta sẽ lỡ sự bắt đầu.
dodržiavať (theo, quan sát, giữ khoảng cách,)
držať držanie giữ
minhquy
- Thời gian - Xác định thời gian
//Thời gian
///Xác định thời gian
čas thời gian
interval khoảng (trong thời gian)
chvíľa 1. lúc, hồi (thời điểm trong thời gian)
2. chốc lát, lát, lúc (thời gian ngắn)
okamih
sekunda giây
minúta phút
štvrťhodina 15 phút
polhodina nửa tiếng
hodina giây
dátum ngày tháng ( aké je dnes dátum?)
deň ngày ( plurál : dní)
týždeň - týždní tuần
mesiac tháng, mặt trăng
štvrťročie quý (3 . . .
Phân số
polovička
tretina
štvrť1
pätina
šestina
sedmina
osmina
devätina
desatina
dvadsatina
tridsatina
stotina
//
//tretina [trεcina] f một phần ba
tridsatina f một phần ba mươi
trikrát, tri razy ba lần
dve tretiny hai phần ba
tri štvrtiny ba phần tư
šestina 1 phan 6
položiť [poloʒic] perf
1. đặt xuống cái gì, để cái gì đâu
2. đặt (cơ sở)
phr
položiť otázku komu đặt câu hỏi
hore
dať/položiť hore dựng lên gì
naprieč
položený naprieč nằm ngang
câu hỏi
đặt câu hỏi položiť otázku komu
đặt
đặt vào (giữa) vsunúť, vložiť, položiť čo medzi koho/čo
đặt
đặt xuống cái gì položiť čo kam
hỏi
đặt câu hỏi položiť otázku komu
To sú (dvaja/traja/štyria) muži. [Mž]
To sú (dva/tri/..) obrazy. [Mn]
To sú (dve/tri/..) knihY/mapY/skrinE/tabuLE/ulicE/kostI. [F]
To sú (dve/tri/..) okná/autá/kiná/rádia/jedlá. [N]
- tí : Mž
- tie : ...