Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
zrkadlo
-
cái gương
Mám zrkadlo - Tôi có cái gương
khachtruycap
Đăng nhập để sửa
cây thước
-
pravítko
khachtruycap
Đăng nhập để sửa
nevesta
-
cô dâu
minhquy
Đăng nhập để sửa
učebnica
-
sách giáo khoa
minhquy
Đăng nhập để sửa
rytier
-
hiệp sĩ
minhquy
Đăng nhập để sửa
opravár
-
thợ sửa
minhquy
Đăng nhập để sửa
listy
-
lá cây
minhquy
Đăng nhập để sửa
lyžica
-
muỗng
minhquy
Đăng nhập để sửa
vodopád
-
thác nước
minhquy
Đăng nhập để sửa
kvety
-
hoa
minhquy
Đăng nhập để sửa
koleso
-
bánh xe
minhquy
Đăng nhập để sửa
spisovateľ(ka)
-
nhà văn
minhquy
minhquy
Đăng nhập để sửa
Slovak
diera
-
cái lỗ
minhquy
Đăng nhập để sửa
škatuľa
-
hộp, hộp hàng hoá
minhquy
Đăng nhập để sửa
šach
-
cờ vua
admin
Đăng nhập để sửa
ostrov
-
đảo
khachtruycap
Đăng nhập để sửa
vrchy
-
đồi, đồi núi
khachtruycap
Đăng nhập để sửa
roviny
-
đồng bằng
khachtruycap
Đăng nhập để sửa
internet momentálne nefunguje.
-
internet đang ngừng hoạt động trong lúc này
minhquy
Đăng nhập để sửa
pošlite mi e-mail.
-
bạn gửi cho tôi e-mail
minhquy
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
18
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search