Wiki

Definition of vocabulary words in Vietnamese

Common Words


zrkadlo - cái gương
Mám zrkadlo - Tôi có cái gương
khachtruycap



učebnica - sách giáo khoa
minhquy





vodopád - thác nước
minhquy



spisovateľ(ka) - nhà văn
minhquy minhquy



škatuľa - hộp, hộp hàng hoá
minhquy


ostrov - đảo
khachtruycap

vrchy - đồi, đồi núi
khachtruycap

roviny - đồng bằng
khachtruycap

internet momentálne nefunguje. - internet đang ngừng hoạt động trong lúc này
minhquy

pošlite mi e-mail. - bạn gửi cho tôi e-mail
minhquy

SearchFormFromSite

Full query request in all database