Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
potrebujem hovoriť s vedúcim.
-
tôi muốn nói chuyện với người đứng đầu (người quản lý)
minhquy
Đăng nhập để sửa
poďte, ukážem vám
-
đến đây, tôi sẽ chỉ cho bạn
minhquy
Đăng nhập để sửa
áno, som
-
vâng, là tôi
minhquy
Đăng nhập để sửa
Čo sa deje?
-
Có chuyện gì vậy?
minhquy
Đăng nhập để sửa
načo?
-
để làm gì
minhquy
Đăng nhập để sửa
marhule
-
trái mơ
minhquy
Đăng nhập để sửa
koriander
-
ngò, rau mùi
minhquy
Đăng nhập để sửa
horčica
-
mù tạc
minhquy
Đăng nhập để sửa
nejaké ovocie
-
một ít trái cây
minhquy
Đăng nhập để sửa
baklažány
-
cà tím
minhquy
Đăng nhập để sửa
prosím, chcel/a by som ...
-
tôi muốn ... , xin vui lòng
minhquy
Đăng nhập để sửa
pláž
-
bãi biển
minhquy
Đăng nhập để sửa
múzeum
-
viện bảo tàng
minhquy
Đăng nhập để sửa
je to správna cesta?
-
đường này có đúng không?
minhquy
Đăng nhập để sửa
nemôžem ísť vlakom
-
tôi không thể đi tàu
khachtruycap
Đăng nhập để sửa
využiť
-
dùng
khachtruycap
Đăng nhập để sửa
dúhová
-
màu cầu vồng
admin
Đăng nhập để sửa
modrozelená
-
màu xanh khét
admin
Đăng nhập để sửa
karmínová
-
màu đỏ sẫm
admin
Đăng nhập để sửa
kašeľ
-
ho
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
25
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search