Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
nachladnutý
-
lạnh buốt
Đăng nhập để sửa
mám prechladnutie
-
tôi bị cảm
Đăng nhập để sửa
test
-
test
Đăng nhập để sửa
šéf, šéfka
-
sếp, ông chủ
Đăng nhập để sửa
manažér, manažérka
-
quản lý
Đăng nhập để sửa
spoločnosť
-
công ty
Đăng nhập để sửa
predavač, predavačka
-
nhân viên bán hàng
Đăng nhập để sửa
pilot,pilotka
-
phi công
Đăng nhập để sửa
povolanie
-
nghề nghiệp
Đăng nhập để sửa
marketing
-
tiếp thị
Đăng nhập để sửa
vedúci
-
người giám sát
Đăng nhập để sửa
elektrikár
-
thợ điện
Đăng nhập để sửa
sekretárka
-
thư ký
Đăng nhập để sửa
inštalatér
-
thợ hàn chì
Đăng nhập để sửa
povinnosť, povinnosť sa
-
nhiệm vụ, nghĩa vụ
Đăng nhập để sửa
práca
-
công việc
Đăng nhập để sửa
vyhodiť sa, vyhodiť
-
vức đi, xa thải
a
Đăng nhập để sửa
aróma
-
mùi thơm
Đăng nhập để sửa
akomkoľvek
-
bất kỳ
Đăng nhập để sửa
animácie
-
hoạt hình
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
33
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search