Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
švagriná
-
chị chồng
Đăng nhập để sửa
adopcia
-
con nuôi
Đăng nhập để sửa
švagor
-
anh em rể
Đăng nhập để sửa
dospelý
-
trưởng thành
Đăng nhập để sửa
svokor
-
cha dượng
Đăng nhập để sửa
ponuka na sobáš
-
cầu hôn
Đăng nhập để sửa
ženích
-
chú rể
Đăng nhập để sửa
netrpezlivosť
-
thiếu kiên nhẫn
Đăng nhập để sửa
krehkosť
-
mong manh, yếu, dễ bể
Đăng nhập để sửa
arogantný
-
kiêu ngạo
Đăng nhập để sửa
vernosť
-
lòng trung thành
Đăng nhập để sửa
bojovnosť
-
sự hiếu chiến
Đăng nhập để sửa
zbabelstvo
-
hèn nhát
Đăng nhập để sửa
asi klamstvo
-
có lẽ là 1 lời nói dối
Đăng nhập để sửa
klamstvo
-
nói dối
Đăng nhập để sửa
odvaha, odvaha sa
-
lòng can đảm, can đảm
Đăng nhập để sửa
radosť sa
-
vui mừng
Đăng nhập để sửa
láskavosť
-
lòng tốt
(tugoc)
Đăng nhập để sửa
beznádej sa
-
tuyệt vọng
Đăng nhập để sửa
mrzutosť
-
sự quấy rầy, phiền toái
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
42
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search