Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
von!
-
xéo ngay!
Đăng nhập để sửa
dáte si ešte?
-
anh có muốn nữa không
Đăng nhập để sửa
hnevaté sa na mňa?
-
bạn có giận tôi không?
Đăng nhập để sửa
prepáčte
-
xin lỗi (bạn)
Đăng nhập để sửa
ospravedlňte sa!
-
xin lỗi!
Đăng nhập để sửa
tretí
-
thứ 3, xếp thứ 3
Đăng nhập để sửa
stý
-
thứ 100
Đăng nhập để sửa
dve tretiny
-
hai phần ba
Đăng nhập để sửa
tri štvrtiny
-
ba phần tư
Đăng nhập để sửa
štvrtina
-
một phần tư
Đăng nhập để sửa
tretina
-
một phần ba
Đăng nhập để sửa
nemám dosť peňazí
-
tôi không có đủ tiền
(cau)
Đăng nhập để sửa
malý raj
-
thiên đường nhỏ
Đăng nhập để sửa
plastový
-
nhựa
Đăng nhập để sửa
kam ide tento vlak
-
tàu này đi đâu
(cau)
Đăng nhập để sửa
má vlak meškanie
-
tàu xe lửa bị hoãn ư
Đăng nhập để sửa
koľko stojí lístok do Prešova
-
Bao nhiêu là một vé đến Presov
(cau)
Đăng nhập để sửa
Tôi cần một vé đến Presov, làm ơn
-
potrebujem lístok do Prešova prosím
Đăng nhập để sửa
aké je tvoje pohlavie
-
giới tính của bạn là gì
Đăng nhập để sửa
aké máš poštové smerovacie číslo
-
mã bưu chính của bạn là gì
(cau)
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
32
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search