Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
aké tvoje zamestnanie
-
bạn làm nghề gì
(cau)
Đăng nhập để sửa
aká je obľúbená farba
-
màu sắc yêu thích của bạn là gì
Đăng nhập để sửa
aké máš hobby
-
sở thích của bạn lag gì
Đăng nhập để sửa
nie som si istý
-
tôi không chắc
Đăng nhập để sửa
aký je rozdiel
-
sự khác biệt là gì
Đăng nhập để sửa
môžem si požičať váš telefón
-
Tôi có thể mượn điện thoại của bạn
minhquy
Đăng nhập để sửa
câu
smädný
-
khát
Đăng nhập để sửa
pozajtra
-
ngày kia
Đăng nhập để sửa
práčka
-
máy gặt
Đăng nhập để sửa
som posledný
-
tôi là người cuối cùng
Đăng nhập để sửa
soľ
-
muối
(tu)
Đăng nhập để sửa
marhule
-
trái mơ
Đăng nhập để sửa
nejaké otázky
-
một số câu hỏi
Đăng nhập để sửa
stále rovno
-
đi thẳng
Đăng nhập để sửa
pravá strana
-
bên phải
Đăng nhập để sửa
zahnúť doprava
-
rẽ phải
Đăng nhập để sửa
zahnúť doľava
-
rẽ trái
Đăng nhập để sửa
napravo
-
bên phải
Đăng nhập để sửa
pravo
-
đúng
Đăng nhập để sửa
naľavo
-
bên trái
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
40
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search