Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
vľavo
-
qua bên trái
Đăng nhập để sửa
necht
-
móng, móng tay
Đăng nhập để sửa
mozog
-
não
Đăng nhập để sửa
tvár
-
khuôn mặt
Đăng nhập để sửa
krv
-
máu
Đăng nhập để sửa
chrbtica
-
xương sống
Đăng nhập để sửa
brada
-
râu, cằm
Đăng nhập để sửa
zub
-
răng
Đăng nhập để sửa
slina
-
nước bọt
Đăng nhập để sửa
pečeň hovädzie
-
gan bò
Đăng nhập để sửa
pečeň
-
gan
Đăng nhập để sửa
jazyk
-
lưỡi, ngôn ngữ
Đăng nhập để sửa
päta
-
gót chân
Đăng nhập để sửa
čeľusť
-
hàm
Đăng nhập để sửa
cítím sa dobre
-
tôi cảm thấy tốt
Đăng nhập để sửa
cítiť
-
cảm nhận cảm thấy
Đăng nhập để sửa
šľacha
-
gân
Đăng nhập để sửa
pľúca
-
phổi
Đăng nhập để sửa
obočie
-
lông mày
Đăng nhập để sửa
chutiť
-
nếm
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
31
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search