Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
nedávajte krém na nechty
-
bạn không cho kem lên móng
Đăng nhập để sửa
dlaň
-
lòng bàn tay
Đăng nhập để sửa
oko
-
mắt
Đăng nhập để sửa
líca
-
má
Đăng nhập để sửa
nosová dierka
-
lỗ mũi
Đăng nhập để sửa
ucho
-
tai
Đăng nhập để sửa
zvuk
-
(âm thanh)
minhquy
Đăng nhập để sửa
Slovak
Slovak
kosť
-
xương
Đăng nhập để sửa
žalúdok
-
dạ dày
Đăng nhập để sửa
zbabelstvo
-
hèn nhát
Đăng nhập để sửa
chamtivosť
-
tham lam
Đăng nhập để sửa
hlúposť
-
ngu dốt
Đăng nhập để sửa
pochybovačnosť
-
hoài nghi, nghi ngờ
Đăng nhập để sửa
a
-
và
* conj và a i. v.v. a to ấy là, đó là
Đăng nhập để sửa
zdvorilý
-
lịch sự
Đăng nhập để sửa
sebecká
-
ích kỷ
Đăng nhập để sửa
atraktívny
-
hấp dẫn
Đăng nhập để sửa
ustrašený
-
đáng sợ
Đăng nhập để sửa
žiarlivý
-
ghen tuông
Đăng nhập để sửa
krutý
-
hung ác
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
42
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search