Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
hríby
-
nấm
Đăng nhập để sửa
Ďakujem. Dopočutia
-
Cám ơn. được nghe từ bạn
Đăng nhập để sửa
hmyz
-
côn trùng
Đăng nhập để sửa
odvodené slová
-
từ gốc
slovo: từ
Đăng nhập để sửa
odhlásiť
-
huỷ bỏ, huỷ nhận thông báo
Đăng nhập để sửa
zákazník
-
khách hàng
Đăng nhập để sửa
zákaz čakať
-
cấm chờ
zakázaný: cấm
Đăng nhập để sửa
plochý
-
bằng phẳng
Đăng nhập để sửa
záruka
-
bảo đảm, bảo hành
Đăng nhập để sửa
opatrný
-
cẩn thận
Đăng nhập để sửa
kôň
-
con ngựa
Đăng nhập để sửa
trblietavé farebné
-
màu nhủ, lấp lánh nhiều màu sắc
Đăng nhập để sửa
odpovedať
-
trả lời
odpov: trả lời
Đăng nhập để sửa
so škoricou
-
với quế
škorica: quế
Đăng nhập để sửa
s čím idete do školy?
-
bạn đi học với cái gì?
Đăng nhập để sửa
ako sa darí
-
thế nào rồi
Đăng nhập để sửa
je neskoro
-
muộn rồi
Đăng nhập để sửa
je skôr
-
sớm hơn
Đăng nhập để sửa
čo robiť
-
làm gì
Đăng nhập để sửa
kde si
-
bạn ở đâu
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
51
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search