Wiki

Definition of vocabulary words in Vietnamese

Common Words



vybitý - hết, cạn
telefón nie je vybitý: điện thoại hết pin


rozbitý - bị phá vỡ, bị hư hỏng


stavať - xây dựng
Stavím dom: tôi xây nhà. stavebné: xây dựng


nechám na vás - tôi sẽ để lại cho bạn


ktorýkoľvek - bất cứ, bất cứ cái nào





aurora nechty - móng tay cực quang, móng tay tráng gương


s čím idete? - bạn đang đi với cái gì



bez drobov. - không có bộ phận nội tạng








umenia - nghệ thuật
dom umenia


SearchFormFromSite

Full query request in all database