Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
veselé vianoce
-
giáng sinh vui vẻ
Đăng nhập để sửa
vybitý
-
hết, cạn
telefón nie je vybitý: điện thoại hết pin
Đăng nhập để sửa
rozbitý
-
bị phá vỡ, bị hư hỏng
Đăng nhập để sửa
stavať
-
xây dựng
Stavím dom: tôi xây nhà. stavebné: xây dựng
Đăng nhập để sửa
nechám na vás
-
tôi sẽ để lại cho bạn
Đăng nhập để sửa
ktorýkoľvek
-
bất cứ, bất cứ cái nào
Đăng nhập để sửa
ktokoľvek
-
mọi người
Đăng nhập để sửa
ani moc nie
-
không nhiều
Đăng nhập để sửa
meškať
-
bị trễ
Đăng nhập để sửa
aurora nechty
-
móng tay cực quang, móng tay tráng gương
Đăng nhập để sửa
s čím idete?
-
bạn đang đi với cái gì
Đăng nhập để sửa
abeceda
-
bảng chữ cái
Đăng nhập để sửa
bez drobov.
-
không có bộ phận nội tạng
Đăng nhập để sửa
ďalej
-
xa hơn
Đăng nhập để sửa
skrátiť
-
cắt, rút ngắn
Đăng nhập để sửa
rameno
-
vai
Đăng nhập để sửa
neboj sa
-
đừng lo lắng
Đăng nhập để sửa
firma
-
công ti
Đăng nhập để sửa
medzi
-
giữa
Đăng nhập để sửa
umenia
-
nghệ thuật
dom umenia
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
56
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search