Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
mandarínky
-
trái quýt
pomaranč: trái cam
Đăng nhập để sửa
nad
-
trên
Đăng nhập để sửa
hocikedy
-
bất cứ lúc nào
Đăng nhập để sửa
veselý
-
vui vẻ
Đăng nhập để sửa
bezplatný prístup
-
truy cập miễn phí
Đăng nhập để sửa
štetec
-
cọ, bàn chải
Đăng nhập để sửa
kalkulačka
-
máy tính
máy tính cầm tay
Đăng nhập để sửa
osobný
-
cá nhân
osobný počítač
Đăng nhập để sửa
oheň
-
lửa
Đăng nhập để sửa
košíky
-
giỏ
farebný koš: giỏ màu
Đăng nhập để sửa
kostým
-
âu phục
Đăng nhập để sửa
blúzka
-
áo cánh,
Đăng nhập để sửa
nohavičky
-
quần lót
Đăng nhập để sửa
nohavice
-
quần dài
Đăng nhập để sửa
nohavice
-
quần dài
Đăng nhập để sửa
ponožky
-
bít tất
Đăng nhập để sửa
rifle
-
quần jeans
Đăng nhập để sửa
tielko
-
ao gi lê, áo ba lỗ
Đăng nhập để sửa
sveter
-
áo len
Đăng nhập để sửa
bez obáv
-
không lo lắng
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
64
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search