Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
betón
-
bê tông
Đăng nhập để sửa
benzín
-
xăng
Đăng nhập để sửa
osoba
-
người
maximálne 2 osoby: tối đa hai người
Đăng nhập để sửa
ľudia
-
con người
Đăng nhập để sửa
vážiť
-
cân, cân nặng
Đăng nhập để sửa
asistent
-
trợ lý
Đăng nhập để sửa
apríl
-
tháng tư
Đăng nhập để sửa
asi
-
về
Đăng nhập để sửa
telefón funguje
-
điện thoại hoạt động
Đăng nhập để sửa
chladnička
-
tủ lạnh
Đăng nhập để sửa
varené
-
nấu
nấu chín
Đăng nhập để sửa
pečené
-
quay, thịt quay
Đăng nhập để sửa
vyprážané
-
chiên
Đăng nhập để sửa
opekané
-
nướng
Đăng nhập để sửa
samozrejme
-
tất nhiên
Đăng nhập để sửa
doprava
-
đúng
Đăng nhập để sửa
pravda
-
sự thật
Đăng nhập để sửa
vľavo
-
trái
Đăng nhập để sửa
vpravo
-
phải
Đăng nhập để sửa
čakať
-
đợi, chờ
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
72
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search