Wiki

Definition of vocabulary words in Vietnamese

Common Words


protismere - phía ngược chiều
minhquy minhquy


Neumorphism - (hay còn gọi là neo-skeumorphism) là một kiểu thiết kế tập trung vào việc ánh sáng sẽ di chuyển như thế nào. Người tiền nhiệm của nó - skeumorphism - thì cố gắng mang những thứ ngoài đời thực vào trong không gian ảo, từ hình khối của các vật thể cho đến chất liệu bề mặt của nó.
minhquy


bezprostredne - ngay lập tức
adv
minhquy minhquy


predovšetkým - 1. chủ yếu, đặc biệt 2. trước hết
minhquy


Chodníkom sa rozumie - komunikácia alebo časť cesty určená predovšetkým pre chodcov, ktorá je spravidla oddelená od vozovky výškovo alebo iným spôsobom
<p>komunikácia alebo časť cesty určená predovšetkým pre chodcov, ktorá je spravidla oddelená od vozovky výškovo alebo iným spoosobom</p>
minhquy


Zastavením sa rozumie - uvedenie vozidla do pokoja na čas nevyhnutne potrebný na urýchlené nastúpenie alebo na vystúpenie prepravovaných osôb alebo na urýchlené naloženie alebo na zloženie nákladu
minhquy


Vodič nesmie - người lái xe không được phép
znížiť náhle rýchlosť jazdy alebo náhle zastaviť, ak tým ohrozí bezpečnosť alebo plynulosť cestnej premávky. 
minhquy minhquy


Researcher - có nghĩa là Nhà Nghiên Cứu; Người Điều Tra Nghiên Cứu; Người Điều Nghiên. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế
minhquy


Kaggle.com - là một chi nhánh của Google hoạt động như một cộng đồng các nhà khoa học dữ liệu và các nhà phát triển. Những người quan tâm trong học máy hoặc loại khác của sự phát triển hiện đại có thể tham gia cộng đồng của hơn 1 triệu người dùng đăng ký và thảo luận về mô hình phát triển, khám phá các tập dữ liệu hoặc mạng trên 194 quốc gia riêng biệt trên toàn thế giới.
minhquy


Flask ( Framework ) - là một khuôn khổ web vi mô được viết bằng Python. Nó được phân loại là một microframework vì nó không yêu cầu các công cụ hoặc thư viện cụ thể. Nó không có lớp trừu tượng cơ sở dữ liệu, xác thực biểu mẫu hoặc bất kỳ thành phần nào khác mà các thư viện bên thứ ba đã có từ trước cung cấp các chức năng phổ biến.
minhquy


Ak pri jazde vozidla v tuneli vznikne porucha vozidla, pre ktorú sa toto vozidlo stane nepojazdným, alebo ak vznikne dopravná nehoda vrátane požiaru, je vodič po zastavení vozidla povinný bezodkladne - Nếu xảy ra sự cố xe khi đang di chuyển làm cho xe bất động hoặc xảy ra tai nạn, kể cả hỏa hoạn, thì người điều khiển phương tiện phải thực hiện ngay sau khi dừng xe.
vykonať vhodné opatrenia, aby nebola ohrozená bezpečnosť cestnej premávky v tuneli; ak to okolnosti vyžadujú, je oprávnený zastavovať iné vozidlá. (thực hiện các biện pháp thích hợp để đảm bảo an toàn đường bộ trong hầm không bị nguy hiểm;  nếu hoàn cảnh bắt buộc, anh ta có quyền dừng các phương tiện khác)
minhquy minhquy


účinný adj - có tác dụng, có hiệu lực
minhquy


Motorové vozidlo sa smie vliecť len vtedy, ak - Một phương tiện cơ giới chỉ có thể được kéo nếu
má účinné riadenie a brzdy ( có hệ thống lái và phanh hiệu quả )  
minhquy minhquy


Zalando SE - là một công ty Thương mại điện tử đa quốc gia của Đức có trụ sở tại Berlin, Đức. Trụ sở chính đặt tại Berlin và nó cũng có văn phòng tại Dublin, Ireland, Dortmund, Đức và Helsinki, Phần Lan
zalando.sk/
minhquy minhquy


Účastník dopravnej nehody je povinný - Người tham gia vụ tai nạn có nghĩa vụ
zdržať sa konania, ktoré by bolo na ujmu vyšetrenia dopravnej nehody, najmä premiestnenia vozidiel (hạn chế mọi hành động có hại cho việc điều tra vụ tai nạn, đặc biệt là việc di dời phương tiện) 
minhquy minhquy


viesť vedie vedú viedol bud. bude viesť, povedie nedok. - LÁI
1.dẫn, chỉ đạo ai đến đâu2.quản lý cái gì (công ty v.v.)3.dẫn đến đâu (về đường v.v.)4.LÁI cái gì (xe v.v) . . .
minhquy minhquy


venovať sa - tập trung (vào việc gì) (vd: lái xe,)
 venovať sa impf1.chơi cái gì (thể thao), TẬP TRUNG vào việc gì, tiến hành2.chăm sóc ai
minhquy minhquy


Vozidlo sa považuje za technicky nespôsobilé na premávku na pozemných komunikáciách, ak - Một phương tiện được coi là không thích hợp về mặt kỹ thuật để sử dụng trên đường nếu
je vybavené pneumatikami rôznych rozmerov a konštrukcií (được trang bị lốp xe với nhiều kích cỡ và cấu tạo khác nhau) alebo na tej istej náprave sú použité pneumatiky, ktoré nie sú zhodné (hoặc lốp xe không khớp được sử dụng trên cùng một trục)je poškodený alebo deformovaný podvozok, rám alebo karoséria (khung, khung hoặc thân bị hư hỏng hoặc biến dạng)Ak zjavne uniká palivo, olej, . . .
minhquy minhquy


Zero-day - hay lỗ hổng zero-day là thuật ngữ dùng để chỉ những lỗ hổng đang được hacker khai thác một cách tích cực. Tuy nhiên, những lỗ hổng này lại chưa được xác định hoặc chưa được khắc phục, vá bởi cơ quan có chức năng giảm thiểu lỗ hổng bảo mật, bao gồm cả các doanh nghiệp phát triển, kinh doanh hệ thống phần mềm và phần cứng.
Zero-day được dùng để chỉ các lỗ hổng bảo mật đang được hacker khai thác nhưng chưa được xác định hoặc chưa được vá
minhquy minhquy


Log4j - là một thư viện được sử dụng bởi nhiều ứng dụng Java. Log4j là một trong những thư viện Java phổ biến nhất cho đến nay. Hầu hết các ứng dụng Java đều ghi nhật ký dữ liệu và không có gì làm cho việc này dễ dàng hơn Log4j.
Log4j là một thư viện Java và mặc dù ngôn ngữ lập trình ngày nay ít phổ biến hơn với người tiêu dùng, nhưng nó vẫn được sử dụng rất rộng rãi trong các hệ thống doanh nghiệp và ứng dụng web.
minhquy minhquy


SearchFormFromSite

Full query request in all database