Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
volať
-
gọi
Đăng nhập để sửa
rozprávať
-
nói chuyện
rozprávam
Đăng nhập để sửa
nájsť
-
tìm, tìm thấy
Đăng nhập để sửa
jo
-
ừ
Đăng nhập để sửa
tento rok
-
năm này
Đăng nhập để sửa
tento poschodie
-
tầng này
Đăng nhập để sửa
pokojný
-
im lặng
Đăng nhập để sửa
autobusová zastávka
-
trạm xe buýt
Đăng nhập để sửa
dámske
-
nữ
Dámske oblečenie: đồ nữ
Đăng nhập để sửa
pánske
-
nam
Đăng nhập để sửa
zadarmo
-
miễn phí, tự do
Đăng nhập để sửa
menej
-
ít hơn
Đăng nhập để sửa
menšia
-
nhỏ hơn
nhỏ hơn
Đăng nhập để sửa
olej
-
olej
dầu olej
Đăng nhập để sửa
pred
-
trước
Đăng nhập để sửa
predvčerom
-
hôm kia
Đăng nhập để sửa
župan
-
áo choàng tắm
Đăng nhập để sửa
plavkové šortky dámske
-
quần bơi nữ
Đăng nhập để sửa
plavkové šortky pánske
-
quần bơi nam
minhquy
Đăng nhập để sửa
Slovak
Slovak
batoh
-
ba lô
dễ học
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
49
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search