Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
kabát
-
áo khác, áo choàng
Đăng nhập để sửa
kabelka
-
túi xách tay
Đăng nhập để sửa
jednoduchý
-
dễ
Đăng nhập để sửa
jazero
-
hồ
sông hồ
Đăng nhập để sửa
jahoda
-
quả dâu
Đăng nhập để sửa
menej
-
ít hơn
Đăng nhập để sửa
prví poschodé
-
tầng một
Đăng nhập để sửa
vrúcne
-
giá đắt
Đăng nhập để sửa
ráno, dopoludnia
-
buổi sáng
Đăng nhập để sửa
plus
-
cộng, thêm
Đăng nhập để sửa
bodka
-
chấm, dấu chấm
Đăng nhập để sửa
tona
-
tấn
Đăng nhập để sửa
svoj, tvoj
-
của bạn
Đăng nhập để sửa
šťastie
-
sự hạnh phúc
Đăng nhập để sửa
šťastný
-
hạnh phúc, vui
Đăng nhập để sửa
zábavný
-
vui
Đăng nhập để sửa
smutný/smutná
-
buồn
Đăng nhập để sửa
dlhodobé
-
lâu dài
Đăng nhập để sửa
odolný
-
lâu dài
Đăng nhập để sửa
trvalý
-
bền
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
55
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search