Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
med
-
mật ong
Đăng nhập để sửa
strdí
-
mật ong
Đăng nhập để sửa
kamarát, kamaratka, kamaráta
-
bạn
Đăng nhập để sửa
potvrdiť
-
xác nhận
potvrdzujem potvrdzujete * potvrdenie giấy xác nhận osvedčenie o zamestnaní giấy xác nhận làm việc pracovné osvedčenie giấy chứng nhận làm việc certifikačné práce chứng nhận làm việc
Đăng nhập để sửa
čo môžem robiť
-
tôi có thể làm gì
Đăng nhập để sửa
môžem vám pomôcť
-
tôi có thể giúp bạn
Đăng nhập để sửa
môžem sa vás opýtať
-
tôi có thể hỏi bạn được không
câu hỏi
Đăng nhập để sửa
môžete mi pomôcť?
-
bạn có thể giúp tôi được không?
pomôcť [pomؑotsc] perf1.giúp ai, giúp đỡ ai với cái gì, cứu tế ai2.giúp, giúp đỡ ai (về kinh tế) . . .
minhquy
Đăng nhập để sửa
Slovak
želať
-
muốn
Đăng nhập để sửa
peniaze navyše
-
thêm tiền
Đăng nhập để sửa
poslať peniaze
-
gửi tiền
Đăng nhập để sửa
dobiť učeť
-
nạp tiền vào tài khoản
Đăng nhập để sửa
malý, malé
-
nhỏ
Đăng nhập để sửa
opýtať
-
hỏi
Đăng nhập để sửa
štipľavé
-
có ớt
Đăng nhập để sửa
ostrihať
-
cắt
Đăng nhập để sửa
odstrihať
-
điềừ xác thực
Đăng nhập để sửa
odstránenie
-
loại bỏ
Đăng nhập để sửa
nedotýkajte sa
-
không chạm vào
Đăng nhập để sửa
vyskúšajte
-
thử
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
63
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search