Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
srdce
-
tim
Đăng nhập để sửa
koleno
-
đầu gối
Đăng nhập để sửa
chrbát
-
lưng
Đăng nhập để sửa
iste
-
chắt chắn
Đăng nhập để sửa
bolí ma hlava
-
Tôi bị đau đầu
Đăng nhập để sửa
bolí
-
đau
Đăng nhập để sửa
špicaté
-
nhọn
móng nhọn, hình nhọn, (móng tay)
Đăng nhập để sửa
ulica
-
đường, đường phố
Đăng nhập để sửa
naľavo
-
bên trái
Đăng nhập để sửa
napravo, naprava
-
bên phải
Đăng nhập để sửa
vitaj, vitajte
-
chào mừng
Đăng nhập để sửa
je mi ľúto
-
lấy làm tiếc
Đăng nhập để sửa
pekne
-
tốt đẹp
Đăng nhập để sửa
chyba
-
lỗi
Đăng nhập để sửa
vyberať
-
chọn
Đăng nhập để sửa
potrebovať
-
cần, nhu cầu
minhquy
Đăng nhập để sửa
zákaz
-
cấm
Đăng nhập để sửa
odpovedať
-
trả lời, đáp lại
Đăng nhập để sửa
odpovedať
-
trả lời, đáp lại
minhquy
Đăng nhập để sửa
Slovak
vyzeráť
-
xem
minhquy
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
71
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search