Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
vlastný
-
riêng
Đăng nhập để sửa
prejanatý
-
thuê
Đăng nhập để sửa
zapnutý
-
bật
môzem si zapnúť tôi có thể (ngồi)
Đăng nhập để sửa
vypnutý
-
tắt
Đăng nhập để sửa
obsadený
-
kín, bận
Đăng nhập để sửa
voľný
-
trống
Đăng nhập để sửa
slečna
-
cô gái
Đăng nhập để sửa
sedíte sem
-
bạn ngồi ở đây
Đăng nhập để sửa
sedieť
-
ngồi
Đăng nhập để sửa
sem
-
đây
Đăng nhập để sửa
miesto
-
chỗ, ghế, nơi
Đăng nhập để sửa
maj sa
-
tạm biệt
Đăng nhập để sửa
aj mňa
-
tôi cũng vậy
Đăng nhập để sửa
výborne
-
rất tuyệt
Đăng nhập để sửa
bude
-
sẽ
Đăng nhập để sửa
bol
-
đã
Đăng nhập để sửa
ale
-
nhưng
Đăng nhập để sửa
strieborné, strieborný
-
bạc
Đăng nhập để sửa
vlaková stanica
-
ga xe lửa
Đăng nhập để sửa
nemocnica
-
bệnh viện
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
5
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search