Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
toaleta
-
phòng vệ sinh
Đăng nhập để sửa
pláž
-
bãi biển
Đăng nhập để sửa
vysvedčenie
-
bằng, giấy chứng nhận
Đăng nhập để sửa
celekom
-
phức tạp
Đăng nhập để sửa
robotník
-
công nhân
Đăng nhập để sửa
pozor
-
chú ý
Đăng nhập để sửa
úrad
-
văn phòng
Đăng nhập để sửa
taško, tašky, taška
-
túi
Đăng nhập để sửa
kolegyňa
-
đồng nghiệp nữ
Đăng nhập để sửa
kolega
-
đồng nghiệp nam
Đăng nhập để sửa
docela
-
khá
Đăng nhập để sửa
loď
-
tàu thuyền
Đăng nhập để sửa
fontána
-
đài phun nước
Đăng nhập để sửa
socha
-
tượng
Đăng nhập để sửa
veža
-
tháp
Đăng nhập để sửa
pošta
-
bưa điện
Đăng nhập để sửa
hrad
-
lâu đài
Đăng nhập để sửa
reštaurácia
-
nhà hàng
Đăng nhập để sửa
metro
-
tàu ngầm, xe điện ngầm
Đăng nhập để sửa
električka
-
tàu điện
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
11
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search