Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
stať
-
để trở trành
Đăng nhập để sửa
stáť
-
đứng/ trị giá
stojí, stoja 1 đứng / 2 trị giá
admin
Đăng nhập để sửa
từ
rodič
-
cha mẹ
Đăng nhập để sửa
známka
-
dấu, tem
Đăng nhập để sửa
pohľadnica
-
bưu thiếp
minhquy
Đăng nhập để sửa
Slovak
oslava
-
lễ kỷ niệm
Đăng nhập để sửa
chodba
-
đại sảnh, chính
Đăng nhập để sửa
koberec
-
cái thảm
Đăng nhập để sửa
polica
-
cái kệ
Đăng nhập để sửa
okno
-
cửa sổ
Đăng nhập để sửa
zlý
-
xấu, không tốt
Đăng nhập để sửa
pokazený
-
hỏng
Đăng nhập để sửa
cena
-
giá
Đăng nhập để sửa
končíť
-
kết thúc, dừng lại
Đăng nhập để sửa
teho
-
thứ
Đăng nhập để sửa
obed
-
trưa
Đăng nhập để sửa
doobed
-
sáng
Đăng nhập để sửa
popoludní
-
buổi chiều
Đăng nhập để sửa
dopoludní
-
buổi sáng
Đăng nhập để sửa
rozprávať
-
nói
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
16
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search