Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
pridať
-
thêm vào
Đăng nhập để sửa
prírodné
-
tự nhiên
Đăng nhập để sửa
meniť
-
thay đổi
Đăng nhập để sửa
gél
-
geo
Đăng nhập để sửa
gél
-
geo
Đăng nhập để sửa
ešte raz
-
một lần nữa
minhquy
Đăng nhập để sửa
Slovak
Slovak
vôľa
-
sẽ
Đăng nhập để sửa
presné
-
chính xác
Đăng nhập để sửa
aby
-
để đến
Đăng nhập để sửa
odstrániť
-
loại bỏ
nail
Đăng nhập để sửa
keď
-
đến khi, khi
[kεc] conj (cho đến) khi, khi i keď mặc dù, dù rằng, mặc dầu //aj aj keď mặc dù, dù rằng, mặc dầu //práve Práve keď... Vừa lúc... //dù dù rằng aj keď, i keď, hoci, napriek tomu //khi sau khi po tom, čo, keď
admin
Đăng nhập để sửa
o koľkej
-
lúc mấy giờ
Đăng nhập để sửa
platina
-
bạch kim
Đăng nhập để sửa
čau
-
chào
Đăng nhập để sửa
farebné
-
màu
Đăng nhập để sửa
odstrániť
-
loại bỏ
Đăng nhập để sửa
opak
-
đối diện
Đăng nhập để sửa
pod
-
bên dưới
Đăng nhập để sửa
nad
-
bên trên
Đăng nhập để sửa
pod
-
dưới
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
22
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search