Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
pršať
-
mưa
Đăng nhập để sửa
prší
-
mưa
Đăng nhập để sửa
vonku
-
ngoài trời
vonka
Đăng nhập để sửa
nasledujúci
-
tiếp theo
Đăng nhập để sửa
pár
-
vài
Đăng nhập để sửa
celý
-
tất cả
Đăng nhập để sửa
kačku
-
con vịt
Đăng nhập để sửa
výhody
-
lợi ích
Đăng nhập để sửa
výber
-
sự lựa chọn
Đăng nhập để sửa
sever
-
bắc
Đăng nhập để sửa
juh
-
nam
Đăng nhập để sửa
západ
-
tây
Đăng nhập để sửa
východ
-
đông
Đăng nhập để sửa
uhorka
-
dưa leo
Đăng nhập để sửa
melóny
-
dưa
Đăng nhập để sửa
boky
-
hông
Đăng nhập để sửa
rameno
-
hông
Đăng nhập để sửa
vďaka
-
cảm ơn
Đăng nhập để sửa
rok
-
năm
roky
Đăng nhập để sửa
díky
-
cảm ơn
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
31
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search