až1 [aʃ] conj
1. (cho đến) khi
2. mới
phr
(až) do đến đâu, cho đến, (cho) đến
až na koho/čo ngoài ai/cái gì (không kể)
do
(až) do đến đâu, cho đến, (cho) đến
dôverný
(až prehnane) dôverný quá thân mật
hlava
od hlavy až po päty từ đầu đến chân
možnosť
až (úplne) posledná možnosť phương kế cuối cùng
po
(až) po đến đâu, cho đến
za
(až) za čím ở bên kia cái gì (biên giới v.v.) . . .