Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
ešte
-
hơn
ešte, ešte raz, ešte trochu
Đăng nhập để sửa
čaj
-
trà
Đăng nhập để sửa
sluš
-
lịch sự
Đăng nhập để sửa
ak keď
-
nếu
nếu khi
Đăng nhập để sửa
zrušiť
-
huỷ
Zruším službu tôi huỷ dịch vụ Zrušil som službu Zrušil som vašu službu Už som sa zaregistroval na účet Už ste si zaregistrovali účet
Đăng nhập để sửa
zrušenie
-
huỷ
Đăng nhập để sửa
zmena
-
đổi
Đăng nhập để sửa
stena
-
tường
Đăng nhập để sửa
priesvitné, priesvitný
-
trong suốt
minh bạch, trong suốt
Đăng nhập để sửa
podobne
-
tương tự
Đăng nhập để sửa
koho?
-
ai?
Đăng nhập để sửa
ktorý?
-
cáo nào?
Đăng nhập để sửa
výťah
-
thang máy
Đăng nhập để sửa
schody
-
cầu thang
Đăng nhập để sửa
skús
-
thử
Đăng nhập để sửa
pardon!
-
xin lỗi
làm hối tiếc
Đăng nhập để sửa
v pohode
-
khoẻ
Đăng nhập để sửa
chápem
-
tôi hiểu
Đăng nhập để sửa
správne
-
đúng
Đăng nhập để sửa
som z vietnamu
-
tôi từ vietnam
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
30
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search