Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
pochádzam z
-
tôi đến từ
Đăng nhập để sửa
pozerám televíziu
-
tôi xem tivi
Đăng nhập để sửa
páv
-
con công
Đăng nhập để sửa
sova
-
con cú
Đăng nhập để sửa
opica
-
con khỉ
Đăng nhập để sửa
zajac
-
thỏ rừng
Đăng nhập để sửa
koža
-
da
da tay, da chân
Đăng nhập để sửa
koza
-
con cừu
Đăng nhập để sửa
líška
-
con cáo
minhquy
Đăng nhập để sửa
Slovak
srna
-
con nai
minhquy
Đăng nhập để sửa
Slovak
kurča
-
con gà
minhquy
Đăng nhập để sửa
Website
matka
-
mẹ
Đăng nhập để sửa
mačka
-
con mèo
Đăng nhập để sửa
zvieratá
-
động vật
Đăng nhập để sửa
istota
-
an ninh
cảm xúc an ninh
Đăng nhập để sửa
panika
-
sự hoảng loạn
minhquy
Đăng nhập để sửa
optimizmus
-
sự lạc quan
Đăng nhập để sửa
hlad
-
cơn đói
Đăng nhập để sửa
nálada
-
tâm trạng
Đăng nhập để sửa
jemný
-
tốt
Đăng nhập để sửa
Prev Page
Next Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
38
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search