Wiki
Definition of vocabulary words in
Vietnamese
Login
Signup
Thêm từ
Tìm kiếm
Ajax Search
Xếp theo bảng chữ cái
Xếp theo giảm dần
Xem ngẫu nhiên
Xem ngẫu nhiên slider
Poznámky
Android App
Học PHP
Học Tiếng Slovak
Definition
Chào
((khách))
, bạn có thể
Đăng Nhập
Common Words
menšia
-
nhỏ hơn
Đăng nhập để sửa
karto
-
thẻ
Đăng nhập để sửa
Slovak
naposledy
-
Lần cuối cùng
Lần cuối
Đăng nhập để sửa
Slovak
nabudúce
-
Thời gian tới
Trong Thời gian tới, na buducí
Đăng nhập để sửa
Slovak
Dobre
-
ok, được
Đăng nhập để sửa
Slovak
slovník
-
từ điển
Đăng nhập để sửa
Slovak
ako sa voláš?
-
Bạn tên gì? (friend, priatelia, priatelov)
Đăng nhập để sửa
Slovak
kde
-
ở đâu
ở đâu? - kde?
Đăng nhập để sửa
Slovak
prečo
-
tại sao
Tại sao? - prečo?
Đăng nhập để sửa
Slovak
Prev Page
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Hiện tại có 1269 cụm từ
Tổng số lượt xem trang :
30
Please enable JavaScript to view the
comments powered by Disqus.
History
History
SearchFormFromSite
Full query request in all database
Search